Characters remaining: 500/500
Translation

rốt lòng

Academic
Friendly

Từ "rốt lòng" trong tiếng Việt có nghĩa là "cuối cùng" hoặc "cuối cùng trong số những người con". Từ này thường được dùng để chỉ người con sinh ra cuối cùng trong một gia đình, đặc biệt trong bối cảnh nhiều anh chị em.

Giải thích chi tiết:
  • Rốt: có nghĩacuối cùng, phần sau cùng trong một chuỗi hay danh sách.
  • Lòng: ở đây không phải nghĩa đen liên quan đến trái tim, chỉ đơn giản một cách dùng để chỉ vị trí.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Trong gia đình tôi ba anh chị em, tôi con rốt lòng." (Trong câu này, người nói con út trong gia đình ba người con.)
  2. Câu nâng cao: " con rốt lòng, nhưng tôi luôn cảm thấy mình được yêu thương quan tâm như các anh chị." (Ở đây, người nói không chỉ nói về vị trí trong gia đình còn nói về cảm xúc mối quan hệ.)
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • "Rốt lòng" có thể được sử dụng khi nói về con cái, như trong dụ trên.
  • Ngoài ra, trong một số trường hợp, từ này có thể được sử dụng để chỉ những cái khácvị trí cuối cùng, tuy nhiên thường chỉ áp dụng cho con cái trong gia đình.
Từ đồng nghĩa:
  • Con út: Từ này cũng chỉ người con sinh ra cuối cùng, thường được sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
  • Con rốt: Một cách nói khác nhưng ít phổ biến hơn.
Từ gần giống:
  • Con cả: Chỉ người con đầu tiên trong gia đình.
  • Con giữa: Chỉ người con ở giữa khi nhiều anh chị em.
Lưu ý:

Khi nói về "rốt lòng", cần phân biệt với các từ khác như "út", "cả", "giữa" để xác định vị trí của các anh chị em trong gia đình.

  1. Nói người con sinh cuối cùng: Một trai con thứ rốt lòng (K).

Comments and discussion on the word "rốt lòng"